Địa chỉ mạng là gì? Địa chỉ mạng có gì giống và khác địa chỉ IP không? Các loại địa chỉ IP? Ví dụ về địa chỉ IP như thế nào? Cùng Thủ Thuật PC tìm hiểu nhé! Xem có những cách xem địa chỉ IP trên windows, macOS và Linux và điện thoại nào nhanh chóng không?
Tìm hiểu >> Cách Cài Driver Khi Không Có Mạng – Cách Cài Driver Wifi Win 10 Nhanh Chóng
Địa chỉ mạng, IP là gì?
Địa chỉ mạng là gì? Địa chỉ mạng, còn được gọi là địa chỉ IP (Internet Protocol Address), là một số duy nhất được sử dụng để xác định và định vị một thiết bị trong mạng Internet. Mỗi thiết bị kết nối vào Internet, chẳng hạn như máy tính, điện thoại di động, máy chủ, modem, đều có một địa chỉ IP để được phân biệt và giao tiếp với các thiết bị khác trong mạng.
Địa chỉ IP có hai phiên bản chính là IPv4 và IPv6:
- IPv4 (Internet Protocol version 4): Địa chỉ IPv4 được biểu diễn dưới dạng bốn cụm số, mỗi cụm có giá trị từ 0 đến 255, được ngăn cách bằng dấu chấm. Ví dụ: 192.168.0.1
- IPv6 (Internet Protocol version 6): Địa chỉ IPv6 được biểu diễn dưới dạng một chuỗi các ký tự hexadecimals và có độ dài dài hơn so với IPv4. Ví dụ: 2001:0db8:85a3:0000:0000:8a2e:0370:7334
Địa chỉ IP cho phép các thiết bị trên Internet tương tác và gửi/nhận dữ liệu với nhau. Khi bạn nhập một địa chỉ web vào trình duyệt, máy tính của bạn sẽ tạo một yêu cầu đến địa chỉ IP tương ứng của máy chủ chứa trang web đó và nhận dữ liệu phản hồi từ máy chủ đó. Địa chỉ IP chính là cơ sở để thiết bị tìm thấy và kết nối với nhau trên Internet.
Các loại địa chỉ IP? Ví dụ về địa chỉ IP
Có hai phiên bản chính của địa chỉ IP được sử dụng phổ biến là IPv4 và IPv6. Dưới đây là ví dụ về cả hai loại địa chỉ IP:
- IPv4 (Internet Protocol version 4):
- Địa chỉ IP địa phương (Private IP Address):
- 168.0.1
- 0.0.1
- 16.0.1
- Địa chỉ IP công cộng (Public IP Address):
- 0.113.1
- 8.8.8
- 16.249.249
- Địa chỉ IP địa phương (Private IP Address):
- IPv6 (Internet Protocol version 6):
- 2001:0db8:85a3:0000:0000:8a2e:0370:7334
- 2001:4860:4860::8888
- 2001:0db8:0000:0000:0000:ff00:0042:8329
Địa chỉ IP địa phương (Private IP Address) được sử dụng trong mạng nội bộ và không được định danh trực tiếp trên Internet. Chúng dành riêng cho việc sử dụng trong mạng gia đình, doanh nghiệp hoặc tổ chức. Các địa chỉ IP này chỉ có hiệu lực và duy nhất trong phạm vi mạng cụ thể, và không thể truy cập trực tiếp từ Internet.
Địa chỉ IP công cộng (Public IP Address) được gán cho các thiết bị trực tiếp kết nối với Internet và có thể được truy cập từ bất kỳ nơi nào trên mạng. Địa chỉ IP công cộng được gán cho thiết bị chủ yếu, chẳng hạn như máy chủ, các thiết bị định tuyến (router), và các máy tính có kết nối trực tiếp đến Internet.
IPv6 là phiên bản mới hơn của địa chỉ IP và được thiết kế để đáp ứng nhu cầu mở rộng không gian địa chỉ IP do sự phát triển nhanh chóng của Internet. Với độ dài dài hơn và quy mô lớn hơn, IPv6 cung cấp khả năng hỗ trợ mạng Internet ngày càng mở rộng và đa dạng.
Share >> Cách khôi phục tin nhắn Zalo khi đổi điện thoại iPhone, Samsung
Ưu và nhược điểm của địa chỉ IP
Ưu điểm của địa chỉ IP:
- Xác định duy nhất: Mỗi thiết bị trong mạng Internet có một địa chỉ IP duy nhất, giúp xác định và phân biệt các thiết bị khác nhau trong mạng.
- Giao tiếp và kết nối: Địa chỉ IP cho phép các thiết bị trong mạng Internet giao tiếp và kết nối với nhau, tạo ra môi trường trao đổi dữ liệu toàn cầu.
- Định tuyến dữ liệu: Địa chỉ IP là cơ sở để các thiết bị định tuyến dữ liệu qua mạng, giúp định hướng dữ liệu đến đích mong muốn.
- Cơ sở hạ tầng Internet: Địa chỉ IP là một phần quan trọng của cơ sở hạ tầng Internet, cho phép mạng Internet hoạt động hiệu quả và đáng tin cậy.
Nhược điểm của địa chỉ IP:
- Hạn chế không gian địa chỉ: Phiên bản IPv4 có một không gian địa chỉ hữu hạn, chỉ có khoảng 4 tỷ địa chỉ IP. Điều này đã dẫn đến tình trạng cạn kiệt địa chỉ IP công cộng và cần phải sử dụng các biện pháp như địa chỉ IP động, NAT (Network Address Translation) để tiết kiệm địa chỉ IP.
- Bảo mật và riêng tư: Địa chỉ IP công cộng của các thiết bị trực tiếp kết nối Internet có thể làm cho chúng trở nên dễ bị tấn công và tiết lộ thông tin cá nhân. Mặc dù có các biện pháp bảo mật như tường lửa (firewall), nhưng địa chỉ IP công cộng vẫn tiềm ẩn một số rủi ro về an ninh.
- Cần định tuyến đúng: Để gửi và nhận dữ liệu đến thiết bị đích, địa chỉ IP phải được định tuyến đúng. Nếu có sự cố trong quá trình định tuyến, gói dữ liệu có thể bị thất lạc hoặc gây trễ trong việc gửi/nhận dữ liệu.
- Không thể xác định người dùng cuối: Địa chỉ IP chỉ xác định các thiết bị trong mạng, không thể xác định người dùng cuối cùng của thiết bị đó. Điều này có thể tạo ra một số vấn đề trong việc theo dõi và quản lý người dùng trên mạng.
Cấu tạo của một địa chỉ IP
Cấu tạo của một địa chỉ IP phụ thuộc vào phiên bản của địa chỉ IP (IPv4 hoặc IPv6). Dưới đây là cấu tạo của mỗi loại địa chỉ IP:
- Cấu trúc của địa chỉ IPv4:
- Địa chỉ IPv4 được biểu diễn dưới dạng bốn cụm số, mỗi cụm có giá trị từ 0 đến 255.
- Mỗi cụm số được ngăn cách bằng dấu chấm.
- Ví dụ: 192.168.0.1
Trong đó:
- 192 là cụm số đầu tiên (octet đầu tiên).
- 168 là cụm số thứ hai (octet thứ hai).
- 0 là cụm số thứ ba (octet thứ ba).
- 1 là cụm số thứ tư (octet thứ tư).
- Cấu trúc của địa chỉ IPv6:
- Địa chỉ IPv6 được biểu diễn dưới dạng một chuỗi các ký tự hexadecimals.
- Địa chỉ IPv6 được chia thành 8 nhóm, mỗi nhóm có 4 chữ số hexadecimals, được ngăn cách bằng dấu hai chấm.
- Ví dụ: 2001:0db8:85a3:0000:0000:8a2e:0370:7334
Trong đó:
- 2001 là nhóm đầu tiên.
- 0db8 là nhóm thứ hai.
- 85a3 là nhóm thứ ba.
- 0000 là nhóm thứ tư.
- 0000 là nhóm thứ năm.
- 8a2e là nhóm thứ sáu.
- 0370 là nhóm thứ bảy.
- 7334 là nhóm thứ tám.
Địa chỉ IPv4 có dạng dễ hiểu hơn với bốn cụm số, trong khi địa chỉ IPv6 có dạng dài hơn với nhiều ký tự hexadecimals. IPv6 được thiết kế để giải quyết vấn đề về cạn kiệt địa chỉ IP của IPv4 và cung cấp không gian địa chỉ lớn hơn.
Cách xem địa chỉ IP nhanh chóng
Để xem địa chỉ IP của một thiết bị, bạn có thể làm theo các cách sau:
Xem địa chỉ IP trên Windows
-
- Bước 1: Mở “Command Prompt” (dòng lệnh) trên máy tính của bạn. Bạn có thể làm điều này bằng cách gõ “Windows + R”, rồi nhập lệnh “cmd” trong hộp tìm kiếm và nhấn Enter.
- Bước 2: Trong cửa sổ Command Prompt, nhập lệnh ipconfig và nhấn Enter:
-
- Bước 3: Tìm kiếm thông tin về “IPv4 Address” hoặc “IPv6 Address” để xem địa chỉ IP của máy tính. Địa chỉ IP sẽ được hiển thị dưới dạng “IPv4 Address” hoặc “IPv6 Address”
Xem địa chỉ IP trên macOS và Linux
-
- Bước 1: Mở Terminal trên máy tính của bạn. Bạn có thể tìm thấy Terminal trong mục “Utilities” hoặc “Tiện ích” của Applications.
- Bước 2: Trong cửa sổ Terminal, nhập lệnh ifconfig và nhấn Enter:
(Trên macOS có thể sử dụng lệnh “ipconfig getifaddr en0” hoặc “ipconfig getifaddr en1” thay cho lệnh ifconfig.)
- Bước 3: Tìm kiếm thông tin về “inet” hoặc “inet addr” để xem địa chỉ IP của máy tính.
Xem địa chỉ IP trên điện thoại di động
- Với Android:
Trên điện thoại di động Android, bạn có thể xem địa chỉ IP trong phần cài đặt (settings). Truy cập Cài đặt > Giới thiệu > Trạng thái. Địa chỉ IP sẽ xuất hiện tại đây:
- Với Iphone
Trên hầu hết các điện thoại di động, bạn có thể mở “Cài đặt” (Settings), sau đó tìm phần “Wi-Fi” hoặc “Kết nối” (Connection) và nhấn vào mạng Wi-Fi mà bạn đang kết nối. Địa chỉ IP sẽ được hiển thị ở đó.
Xem thêm >> Mã Zip Hà Nội Là Gì? Bảng Mã Zip Code Hà Nội Và Zip Code Việt Nam Mới Nhất
Tạm kết
Trên đây là giải thích của Thủ Thuạt PC về “địa chỉ mạng là gì?” cùng các câu hỏi liên quan. Hy vọng bài viết hữu ích với các bạn!